Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 四旋体诗

Pinyin: sì xuán tǐ shī

Meanings: A classical poetic form with a cyclic structure consisting of four parts., Thể loại thơ cổ điển có cấu trúc xoay vòng gồm bốn phần., ①如在回旋体诗中那样频繁出现或在固定间隔中出现叠句的诗。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 31

Radicals: 儿, 囗, 方, 亻, 本, 寺, 讠

Chinese meaning: ①如在回旋体诗中那样频繁出现或在固定间隔中出现叠句的诗。

Grammar: Danh từ chuyên ngành, thường xuất hiện trong nghiên cứu văn học.

Example: 这种诗歌形式叫做四旋体诗。

Example pinyin: zhè zhǒng shī gē xíng shì jiào zuò sì xuán tǐ shī 。

Tiếng Việt: Thể loại thơ này gọi là tứ tuần thể thi.

四旋体诗
sì xuán tǐ shī
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thể loại thơ cổ điển có cấu trúc xoay vòng gồm bốn phần.

A classical poetic form with a cyclic structure consisting of four parts.

如在回旋体诗中那样频繁出现或在固定间隔中出现叠句的诗

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...