Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 四旁

Pinyin: sì páng

Meanings: Bốn bên cạnh, bốn phía xung quanh., Four sides; all around., ①指附近的地方。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 儿, 囗, 丷, 亠, 冖, 方

Chinese meaning: ①指附近的地方。

Grammar: Danh từ, thường dùng để mô tả môi trường xung quanh.

Example: 房子的四旁种满了树。

Example pinyin: fáng zi de sì páng zhǒng mǎn le shù 。

Tiếng Việt: Xung quanh ngôi nhà trồng đầy cây.

四旁
sì páng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bốn bên cạnh, bốn phía xung quanh.

Four sides; all around.

指附近的地方

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

四旁 (sì páng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung