Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 四方辐辏

Pinyin: sì fāng fú còu

Meanings: People or things from all directions gathering at one place, like spokes of a wheel converging at the hub., Người hoặc vật từ bốn phương tụ họp lại một chỗ, như các nan hoa xe đạp chụm lại ở trục., 比喻四方的人才或货物像车轮上的辐条聚集在毂上那样汇集到一处。[又]引申为从各方聚集的意思。[出处]《汉书·孙叔通传》“人人奉职,四方辐辏。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 儿, 囗, 丿, 亠, 𠃌, 畐, 车, 奏

Chinese meaning: 比喻四方的人才或货物像车轮上的辐条聚集在毂上那样汇集到一处。[又]引申为从各方聚集的意思。[出处]《汉书·孙叔通传》“人人奉职,四方辐辏。”

Grammar: Thành ngữ, thường dùng trong ngữ cảnh tả thực về sự tập trung đông đảo.

Example: 这座城市成为四方辐辏之地。

Example pinyin: zhè zuò chéng shì chéng wéi sì fāng fú còu zhī dì 。

Tiếng Việt: Thành phố này trở thành nơi tụ họp của bốn phương.

四方辐辏
sì fāng fú còu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người hoặc vật từ bốn phương tụ họp lại một chỗ, như các nan hoa xe đạp chụm lại ở trục.

People or things from all directions gathering at one place, like spokes of a wheel converging at the hub.

比喻四方的人才或货物像车轮上的辐条聚集在毂上那样汇集到一处。[又]引申为从各方聚集的意思。[出处]《汉书·孙叔通传》“人人奉职,四方辐辏。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

四方辐辏 (sì fāng fú còu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung