Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 四方之志

Pinyin: sì fāng zhī zhì

Meanings: Aspirations to reach far and wide in all directions., Ý chí muốn vươn xa khắp bốn phương., 志志向。指远大的志向。亦作志在四方”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 19

Radicals: 儿, 囗, 丿, 亠, 𠃌, 丶, 士, 心

Chinese meaning: 志志向。指远大的志向。亦作志在四方”。

Grammar: Thành ngữ, cấu trúc [Số + danh từ + trợ từ + danh từ], nói về lý tưởng, hoài bão.

Example: 年轻人应该有四方之志。

Example pinyin: nián qīng rén yīng gāi yǒu sì fāng zhī zhì 。

Tiếng Việt: Người trẻ nên có chí hướng vươn xa bốn phương.

四方之志
sì fāng zhī zhì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ý chí muốn vươn xa khắp bốn phương.

Aspirations to reach far and wide in all directions.

志志向。指远大的志向。亦作志在四方”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

四方之志 (sì fāng zhī zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung