Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 四新

Pinyin: sì xīn

Meanings: Bốn điều mới (công nghệ mới, nông nghiệp mới, văn hóa mới, tổ chức mới)., The Four News (new technology, new agriculture, new culture, new organization)., ①指中国的新思想、新文化、新风俗和新习惯。[例]破四旧,立四新。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 儿, 囗, 亲, 斤

Chinese meaning: ①指中国的新思想、新文化、新风俗和新习惯。[例]破四旧,立四新。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh kinh tế - xã hội hiện đại.

Example: 在新时代背景下,四新产业蓬勃发展。

Example pinyin: zài xīn shí dài bèi jǐng xià , sì xīn chǎn yè péng bó fā zhǎn 。

Tiếng Việt: Trong bối cảnh thời đại mới, ngành công nghiệp Tứ Tân phát triển mạnh mẽ.

四新
sì xīn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bốn điều mới (công nghệ mới, nông nghiệp mới, văn hóa mới, tổ chức mới).

The Four News (new technology, new agriculture, new culture, new organization).

指中国的新思想、新文化、新风俗和新习惯。破四旧,立四新

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...