Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 四散

Pinyin: sì sàn

Meanings: Phân tán, chạy tan tác ra bốn phía., To scatter in all directions., ①向四周分散。[例]乌云四散,被风吹成了碎片。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 儿, 囗, ⺼, 攵, 龷

Chinese meaning: ①向四周分散。[例]乌云四散,被风吹成了碎片。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với trạng thái hỗn loạn, hoảng loạn.

Example: 敌军被打败后,四散而逃。

Example pinyin: dí jūn bèi dǎ bài hòu , sì sàn ér táo 。

Tiếng Việt: Quân địch sau khi bị đánh bại đã phân tán trốn thoát.

四散
sì sàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phân tán, chạy tan tác ra bốn phía.

To scatter in all directions.

向四周分散。乌云四散,被风吹成了碎片

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

四散 (sì sàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung