Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 四战之地
Pinyin: sì zhàn zhī dì
Meanings: A place where battles frequently occur on all four sides., Địa điểm thường xảy ra chiến tranh ở bốn phía., 指四面平坦,无险可守,容易受攻击的地方。[出处]《史记·乐毅列传》“赵,四战之地也,其民习兵,伐之不可。”《后汉书·荀彧传》颖川,四战之地也,天下有变,常为兵冲。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 儿, 囗, 占, 戈, 丶, 也, 土
Chinese meaning: 指四面平坦,无险可守,容易受攻击的地方。[出处]《史记·乐毅列传》“赵,四战之地也,其民习兵,伐之不可。”《后汉书·荀彧传》颖川,四战之地也,天下有变,常为兵冲。”
Grammar: Thành ngữ, cấu trúc tương tự '四战之国', nhưng nhấn mạnh vị trí địa lý hơn là quốc gia.
Example: 这个地方自古以来就是四战之地。
Example pinyin: zhè ge dì fāng zì gǔ yǐ lái jiù shì sì zhàn zhī dì 。
Tiếng Việt: Nơi này từ xưa đến nay luôn là vùng đất chiến sự trên bốn mặt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Địa điểm thường xảy ra chiến tranh ở bốn phía.
Nghĩa phụ
English
A place where battles frequently occur on all four sides.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指四面平坦,无险可守,容易受攻击的地方。[出处]《史记·乐毅列传》“赵,四战之地也,其民习兵,伐之不可。”《后汉书·荀彧传》颖川,四战之地也,天下有变,常为兵冲。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế