Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 四战之国
Pinyin: sì zhàn zhī guó
Meanings: A country that frequently fights with neighboring states on all four sides., Một quốc gia thường xuyên phải chiến đấu với các nước láng giềng ở bốn phía., 指四面平坦,无险可守,容易受攻击的地方。[出处]《商君书·兵守》“四战之国贵守战,负海之国贵攻战。”《史记·乐毅列传》赵,四战之国也,其民习兵,伐之不可。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 儿, 囗, 占, 戈, 丶, 玉
Chinese meaning: 指四面平坦,无险可守,容易受攻击的地方。[出处]《商君书·兵守》“四战之国贵守战,负海之国贵攻战。”《史记·乐毅列传》赵,四战之国也,其民习兵,伐之不可。”
Grammar: Thành ngữ, cấu trúc [Số + động từ + trợ từ + danh từ]. Thường sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc mô tả địa lý chính trị.
Example: 战国时期的韩国是一个典型的四战之国。
Example pinyin: zhàn guó shí qī de hán guó shì yí gè diǎn xíng de sì zhàn zhī guó 。
Tiếng Việt: Hàn Quốc thời Chiến Quốc là một ví dụ điển hình về tứ chiến chi quốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một quốc gia thường xuyên phải chiến đấu với các nước láng giềng ở bốn phía.
Nghĩa phụ
English
A country that frequently fights with neighboring states on all four sides.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指四面平坦,无险可守,容易受攻击的地方。[出处]《商君书·兵守》“四战之国贵守战,负海之国贵攻战。”《史记·乐毅列传》赵,四战之国也,其民习兵,伐之不可。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế