Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 四库全书
Pinyin: sì kù quán shū
Meanings: A complete collection of major Chinese literary works compiled during the Qing Dynasty., Tập hợp toàn bộ các tác phẩm văn học lớn của Trung Quốc được biên soạn vào triều đại nhà Thanh., ①中国清代编修的大型综合丛书。乾隆38年(1773)开馆编修,乾隆46年(1782)完成。共收书3503种,计79337卷。分经、史、子、集四部,44类。收录了中国历史上最有价值的文化典籍。全书共缮写7部,分藏于北京、承德、沈阳、镇江、扬州、杭州等地。其中文津阁本现存北京图书馆,是七部中保存最完整的一部。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 儿, 囗, 广, 车, 人, 王, 书
Chinese meaning: ①中国清代编修的大型综合丛书。乾隆38年(1773)开馆编修,乾隆46年(1782)完成。共收书3503种,计79337卷。分经、史、子、集四部,44类。收录了中国历史上最有价值的文化典籍。全书共缮写7部,分藏于北京、承德、沈阳、镇江、扬州、杭州等地。其中文津阁本现存北京图书馆,是七部中保存最完整的一部。
Grammar: Danh từ cụ thể, thường dùng trong ngữ cảnh lịch sử và văn hóa.
Example: 《四库全书》是清朝时期编纂的一部大型丛书。
Example pinyin: 《 sì kù quán shū 》 shì qīng cháo shí qī biān zuǎn de yí bù dà xíng cóng shū 。
Tiếng Việt: Tứ khố toàn thư là một bộ sách lớn được biên soạn trong thời kỳ nhà Thanh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tập hợp toàn bộ các tác phẩm văn học lớn của Trung Quốc được biên soạn vào triều đại nhà Thanh.
Nghĩa phụ
English
A complete collection of major Chinese literary works compiled during the Qing Dynasty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
中国清代编修的大型综合丛书。乾隆38年(1773)开馆编修,乾隆46年(1782)完成。共收书3503种,计79337卷。分经、史、子、集四部,44类。收录了中国历史上最有价值的文化典籍。全书共缮写7部,分藏于北京、承德、沈阳、镇江、扬州、杭州等地。其中文津阁本现存北京图书馆,是七部中保存最完整的一部
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế