Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 四平八稳

Pinyin: sì píng bā wěn

Meanings: Stable and secure without mistakes; can also imply being uncreative and overly conservative., Ổn định, chắc chắn, không có sai sót; cũng có nghĩa là thiếu sáng tạo, quá bảo thủ., 原形容身体各部位匀称、结实。[又]常形容说话做事稳当。也形容做事只求不出差错,缺乏积极创新精神。[出处]明·施耐庵《水浒全传》第四十四回“戴宗、杨林看裴宣时,果然好表人物,生得面白肥胖,四平八稳,心中暗喜。”[例]总而言之,现在倘再发那些~的救救孩子”似的议论,连我自己听去,也觉得空空洞洞了。——鲁迅《而已集·答有恒先生》。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 儿, 囗, 丷, 干, 八, 急, 禾

Chinese meaning: 原形容身体各部位匀称、结实。[又]常形容说话做事稳当。也形容做事只求不出差错,缺乏积极创新精神。[出处]明·施耐庵《水浒全传》第四十四回“戴宗、杨林看裴宣时,果然好表人物,生得面白肥胖,四平八稳,心中暗喜。”[例]总而言之,现在倘再发那些~的救救孩子”似的议论,连我自己听去,也觉得空空洞洞了。——鲁迅《而已集·答有恒先生》。

Grammar: Thành ngữ này thường dùng để đánh giá một tình huống hoặc con người.

Example: 他的工作虽然四平八稳,但缺乏创新。

Example pinyin: tā de gōng zuò suī rán sì píng bā wěn , dàn quē fá chuàng xīn 。

Tiếng Việt: Công việc của anh ấy tuy ổn định nhưng thiếu sáng tạo.

四平八稳
sì píng bā wěn
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ổn định, chắc chắn, không có sai sót; cũng có nghĩa là thiếu sáng tạo, quá bảo thủ.

Stable and secure without mistakes; can also imply being uncreative and overly conservative.

原形容身体各部位匀称、结实。[又]常形容说话做事稳当。也形容做事只求不出差错,缺乏积极创新精神。[出处]明·施耐庵《水浒全传》第四十四回“戴宗、杨林看裴宣时,果然好表人物,生得面白肥胖,四平八稳,心中暗喜。”[例]总而言之,现在倘再发那些~的救救孩子”似的议论,连我自己听去,也觉得空空洞洞了。——鲁迅《而已集·答有恒先生》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...