Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 四川
Pinyin: Sì Chuān
Meanings: Tỉnh Tứ Xuyên, một tỉnh ở tây nam Trung Quốc nổi tiếng với ẩm thực cay và phong cảnh đẹp., Sichuan Province, located in southwestern China, known for its spicy cuisine and beautiful landscapes., ①中国西南地区的省,简称川或蜀。面积57万平方公里,人口1亿,省会成都。东部为四川盆地,西部为川西高原。水力资源、天然气、云母、井盐储量丰富。稻米、油菜籽产量居全国首位。重庆为中国西南部最大的综合性工业城市。
HSK Level: 2
Part of speech: tên riêng
Stroke count: 8
Radicals: 儿, 囗, 川
Chinese meaning: ①中国西南地区的省,简称川或蜀。面积57万平方公里,人口1亿,省会成都。东部为四川盆地,西部为川西高原。水力资源、天然气、云母、井盐储量丰富。稻米、油菜籽产量居全国首位。重庆为中国西南部最大的综合性工业城市。
Grammar: Là danh từ riêng chỉ địa danh, không thay đổi hình thức.
Example: 四川火锅非常有名。
Example pinyin: sì chuān huǒ guō fēi cháng yǒu míng 。
Tiếng Việt: Lẩu Tứ Xuyên rất nổi tiếng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tỉnh Tứ Xuyên, một tỉnh ở tây nam Trung Quốc nổi tiếng với ẩm thực cay và phong cảnh đẹp.
Nghĩa phụ
English
Sichuan Province, located in southwestern China, known for its spicy cuisine and beautiful landscapes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
中国西南地区的省,简称川或蜀。面积57万平方公里,人口1亿,省会成都。东部为四川盆地,西部为川西高原。水力资源、天然气、云母、井盐储量丰富。稻米、油菜籽产量居全国首位。重庆为中国西南部最大的综合性工业城市
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!