Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 四岳

Pinyin: sì yuè

Meanings: The ancient names of four sacred mountains in Chinese legend., Tên gọi cổ của bốn ngọn núi thiêng nổi tiếng trong truyền thuyết Trung Hoa., ①相传为唐尧臣、羲和四子。分管四方的诸侯,所以叫四岳。汉孔安国,宋孔平仲,明杨慎均以四岳为一人。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 儿, 囗, 丘, 山

Chinese meaning: ①相传为唐尧臣、羲和四子。分管四方的诸侯,所以叫四岳。汉孔安国,宋孔平仲,明杨慎均以四岳为一人。

Grammar: Dùng làm danh từ chỉ địa danh trong văn hóa và lịch sử Trung Quốc.

Example: 古代传说中的四岳具有神秘的力量。

Example pinyin: gǔ dài chuán shuō zhōng de sì yuè jù yǒu shén mì de lì liàng 。

Tiếng Việt: Bốn ngọn núi trong truyền thuyết cổ đại có sức mạnh thần bí.

四岳
sì yuè
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên gọi cổ của bốn ngọn núi thiêng nổi tiếng trong truyền thuyết Trung Hoa.

The ancient names of four sacred mountains in Chinese legend.

相传为唐尧臣、羲和四子。分管四方的诸侯,所以叫四岳。汉孔安国,宋孔平仲,明杨慎均以四岳为一人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

四岳 (sì yuè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung