Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 四山五岳
Pinyin: sì shān wǔ yuè
Meanings: Refers to famous mountains, symbolizing magnificent nature., Chỉ các ngọn núi nổi tiếng, tượng trưng cho thiên nhiên hùng vĩ., 泛指四面八方各个地区。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 20
Radicals: 儿, 囗, 山, 一, 丘
Chinese meaning: 泛指四面八方各个地区。
Grammar: Thành ngữ này thường dùng trong ngữ cảnh miêu tả thiên nhiên hoặc hành trình khám phá.
Example: 他游历了四山五岳。
Example pinyin: tā yóu lì le sì shān wǔ yuè 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã du lịch qua các ngọn núi nổi tiếng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ các ngọn núi nổi tiếng, tượng trưng cho thiên nhiên hùng vĩ.
Nghĩa phụ
English
Refers to famous mountains, symbolizing magnificent nature.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
泛指四面八方各个地区。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế