Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 四姻九戚
Pinyin: sì yīn jiǔ qī
Meanings: Chỉ họ hàng thân thích rất đông đúc, phức tạp., Refers to a large and complicated network of relatives., 比喻亲戚极多。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 儿, 囗, 因, 女, 九, 尗, 戊
Chinese meaning: 比喻亲戚极多。
Grammar: Thành ngữ này thường dùng khi nói về mối quan hệ gia đình hoặc xã hội.
Example: 他的家族四姻九戚,关系复杂。
Example pinyin: tā de jiā zú sì yīn jiǔ qī , guān xì fù zá 。
Tiếng Việt: Gia đình anh ấy có rất nhiều họ hàng, mối quan hệ phức tạp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ họ hàng thân thích rất đông đúc, phức tạp.
Nghĩa phụ
English
Refers to a large and complicated network of relatives.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻亲戚极多。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế