Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 四大皆空

Pinyin: sì dà jiē kōng

Meanings: Everything is empty; refers to the Buddhist concept of impermanence., Tất cả đều trống rỗng, ám chỉ tư tưởng vô thường trong Phật giáo., 四大古印度称地、水、火风为四大”。佛教用语。指世界上一切都是空虚的。是一种消极思想。[出处]《四十二章经》“佛言当念身中四大,各自有名,都无我者。”[例]胞胎浑沌,~,没甚姓名。——清·陈忱《水浒后传》第三十一回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 儿, 囗, 一, 人, 比, 白, 工, 穴

Chinese meaning: 四大古印度称地、水、火风为四大”。佛教用语。指世界上一切都是空虚的。是一种消极思想。[出处]《四十二章经》“佛言当念身中四大,各自有名,都无我者。”[例]胞胎浑沌,~,没甚姓名。——清·陈忱《水浒后传》第三十一回。

Grammar: Thành ngữ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc triết học.

Example: 他对人生的看法是四大皆空。

Example pinyin: tā duì rén shēng de kàn fǎ shì sì dà jiē kōng 。

Tiếng Việt: Quan điểm của anh ấy về cuộc đời là tất cả đều trống rỗng.

四大皆空
sì dà jiē kōng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tất cả đều trống rỗng, ám chỉ tư tưởng vô thường trong Phật giáo.

Everything is empty; refers to the Buddhist concept of impermanence.

四大古印度称地、水、火风为四大”。佛教用语。指世界上一切都是空虚的。是一种消极思想。[出处]《四十二章经》“佛言当念身中四大,各自有名,都无我者。”[例]胞胎浑沌,~,没甚姓名。——清·陈忱《水浒后传》第三十一回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

四大皆空 (sì dà jiē kōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung