Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 四处

Pinyin: sì chù

Meanings: Everywhere; in all directions., Khắp mọi nơi, khắp bốn phía., ①到处;附近各处。[例]四处漫游寻找各种可食的浆果。*②向各个方向。[例]四处逃窜。*③在各个方面。[例]四处碰壁。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 儿, 囗, 卜, 夂

Chinese meaning: ①到处;附近各处。[例]四处漫游寻找各种可食的浆果。*②向各个方向。[例]四处逃窜。*③在各个方面。[例]四处碰壁。

Grammar: Có thể đóng vai trò trạng ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.

Example: 他四处寻找丢失的钥匙。

Example pinyin: tā sì chù xún zhǎo diū shī de yào shi 。

Tiếng Việt: Anh ấy tìm kiếm chiếc chìa khóa bị mất khắp mọi nơi.

四处
sì chù
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khắp mọi nơi, khắp bốn phía.

Everywhere; in all directions.

到处;附近各处。四处漫游寻找各种可食的浆果

向各个方向。四处逃窜

在各个方面。四处碰壁

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...