Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 四声

Pinyin: sì shēng

Meanings: Bốn thanh điệu trong tiếng Trung (thanh bằng, thanh sắc, thanh hỏi, thanh nặng)., The four tones in Chinese (level tone, rising tone, falling-rising tone, falling tone)., ①古汉语字调有平声、上声、去声、入声四声。[例]中国普通话的字调有阴平、阳平、上声、去声四声。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 儿, 囗, 士

Chinese meaning: ①古汉语字调有平声、上声、去声、入声四声。[例]中国普通话的字调有阴平、阳平、上声、去声四声。

Grammar: Dùng làm danh từ chỉ đặc điểm ngữ âm trong tiếng Trung.

Example: 学习汉语需要掌握四声。

Example pinyin: xué xí hàn yǔ xū yào zhǎng wò sì shēng 。

Tiếng Việt: Học tiếng Trung cần nắm vững bốn thanh điệu.

四声
sì shēng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bốn thanh điệu trong tiếng Trung (thanh bằng, thanh sắc, thanh hỏi, thanh nặng).

The four tones in Chinese (level tone, rising tone, falling-rising tone, falling tone).

古汉语字调有平声、上声、去声、入声四声。中国普通话的字调有阴平、阳平、上声、去声四声

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...