Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 四境
Pinyin: sì jìng
Meanings: The four borders of a territory or country., Bốn biên giới của một vùng đất hoặc quốc gia., ①四周的边境;国境。[例]起视四境,而秦兵又至矣。——宋·苏洵《六国论》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 儿, 囗, 土, 竟
Chinese meaning: ①四周的边境;国境。[例]起视四境,而秦兵又至矣。——宋·苏洵《六国论》。
Grammar: Thường dùng trong văn cảnh lịch sử hoặc địa lý để chỉ ranh giới lãnh thổ.
Example: 古代帝王巡视四境。
Example pinyin: gǔ dài dì wáng xún shì sì jìng 。
Tiếng Việt: Vua chúa thời xưa tuần tra bốn biên giới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bốn biên giới của một vùng đất hoặc quốc gia.
Nghĩa phụ
English
The four borders of a territory or country.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
四周的边境;国境。起视四境,而秦兵又至矣。——宋·苏洵《六国论》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!