Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 四围
Pinyin: sì wéi
Meanings: The area surrounding something on all four sides., Bốn phía, khu vực xung quanh., ①四周;周围。[例]在房子四围遍植花草。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 儿, 囗, 韦
Chinese meaning: ①四周;周围。[例]在房子四围遍植花草。
Grammar: Tương tự như 四周, nhưng thường mang sắc thái miêu tả chi tiết hơn.
Example: 四围的景色非常美丽。
Example pinyin: sì wéi de jǐng sè fēi cháng měi lì 。
Tiếng Việt: Phong cảnh xung quanh rất đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bốn phía, khu vực xung quanh.
Nghĩa phụ
English
The area surrounding something on all four sides.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
四周;周围。在房子四围遍植花草
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!