Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 四合院
Pinyin: sìhéyuàn
Meanings: Nhà tứ hợp, kiểu nhà truyền thống Trung Quốc có sân giữa., Siheyuan, a traditional Chinese courtyard house with a central courtyard.
HSK Level: 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 儿, 囗, 亼, 口, 完, 阝
Grammar: Danh từ ba âm tiết, chỉ loại hình kiến trúc đặc trưng.
Example: 北京的老城区有很多四合院。
Example pinyin: běi jīng de lǎo chéng qū yǒu hěn duō sì hé yuàn 。
Tiếng Việt: Khu phố cổ ở Bắc Kinh có rất nhiều nhà tứ hợp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhà tứ hợp, kiểu nhà truyền thống Trung Quốc có sân giữa.
Nghĩa phụ
English
Siheyuan, a traditional Chinese courtyard house with a central courtyard.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
