Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 四化
Pinyin: sì huà
Meanings: Refers to China’s four modernization goals: industry, agriculture, national defense, and science & technology., Chỉ bốn mục tiêu hiện đại hóa: công nghiệp, nông nghiệp, quốc phòng và khoa học kỹ thuật tại Trung Quốc., ①现代化的工业、现代化的农业、现代化的国防和现代化的科学技术的简称。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 儿, 囗, 亻, 𠤎
Chinese meaning: ①现代化的工业、现代化的农业、现代化的国防和现代化的科学技术的简称。
Grammar: Là một danh từ chuyên ngành, thường dùng trong ngữ cảnh về chính sách hoặc chiến lược phát triển.
Example: 中国的经济发展得益于四化的政策。
Example pinyin: zhōng guó de jīng jì fā zhǎn dé yì yú sì huà de zhèng cè 。
Tiếng Việt: Sự phát triển kinh tế của Trung Quốc nhờ vào chính sách bốn hiện đại hóa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ bốn mục tiêu hiện đại hóa: công nghiệp, nông nghiệp, quốc phòng và khoa học kỹ thuật tại Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
Refers to China’s four modernization goals: industry, agriculture, national defense, and science & technology.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
现代化的工业、现代化的农业、现代化的国防和现代化的科学技术的简称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!