Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 四则

Pinyin: sì zé

Meanings: The four basic arithmetic operations (addition, subtraction, multiplication, division)., Bốn phép tính cơ bản trong toán học (cộng, trừ, nhân, chia)., ①加、减、乘、除四种运算的总称。[例]四则题。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 儿, 囗, 刂, 贝

Chinese meaning: ①加、减、乘、除四种运算的总称。[例]四则题。

Grammar: Dùng làm danh từ để chỉ khái niệm toán học cụ thể.

Example: 小学生必须掌握四则运算。

Example pinyin: xiǎo xué shēng bì xū zhǎng wò sì zé yùn suàn 。

Tiếng Việt: Học sinh tiểu học phải nắm vững bốn phép tính cơ bản.

四则
sì zé
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bốn phép tính cơ bản trong toán học (cộng, trừ, nhân, chia).

The four basic arithmetic operations (addition, subtraction, multiplication, division).

加、减、乘、除四种运算的总称。四则题

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

四则 (sì zé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung