Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 四分五剖
Pinyin: sì fēn wǔ pōu
Meanings: Phân chia quá mức, dẫn đến tình trạng tan vỡ, hỗn loạn, Excessive division, leading to fragmentation and chaos., 四分五裂。形容分散,不统一。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 儿, 囗, 八, 刀, 一, 刂, 咅
Chinese meaning: 四分五裂。形容分散,不统一。
Grammar: Thành ngữ mang sắc thái tiêu cực, nói về hậu quả của sự chia rẽ.
Example: 公司内部四分五剖,很难形成统一意见。
Example pinyin: gōng sī nèi bù sì fēn wǔ pōu , hěn nán xíng chéng tǒng yī yì jiàn 。
Tiếng Việt: Bên trong công ty phân chia quá mức, rất khó tạo ra ý kiến thống nhất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phân chia quá mức, dẫn đến tình trạng tan vỡ, hỗn loạn
Nghĩa phụ
English
Excessive division, leading to fragmentation and chaos.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
四分五裂。形容分散,不统一。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế