Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 四体不勤
Pinyin: sì tǐ bù qín
Meanings: Lazy and unwilling to work, not diligent with one's limbs., Bốn chi không siêng năng, chỉ người lười biếng không chịu lao động, 四肢不劳动,形容脱离劳动。[出处]先秦·孔子《论语·微子》“子路问曰‘子见夫子乎?’丈人曰‘四体不勤,五谷不分,孰为夫子?’”[例]你也该学一学人家眉妹子,不应~,好逸恶劳。——刘绍棠《瓜棚柳巷》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 儿, 囗, 亻, 本, 一, 力, 堇
Chinese meaning: 四肢不劳动,形容脱离劳动。[出处]先秦·孔子《论语·微子》“子路问曰‘子见夫子乎?’丈人曰‘四体不勤,五谷不分,孰为夫子?’”[例]你也该学一学人家眉妹子,不应~,好逸恶劳。——刘绍棠《瓜棚柳巷》。
Grammar: Thành ngữ phê phán thói lười biếng, không chăm chỉ lao động.
Example: 他整天无所事事,真是四体不勤。
Example pinyin: tā zhěng tiān wú suǒ shì shì , zhēn shì sì tǐ bù qín 。
Tiếng Việt: Anh ta cả ngày chẳng làm gì cả, đúng là kẻ lười biếng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bốn chi không siêng năng, chỉ người lười biếng không chịu lao động
Nghĩa phụ
English
Lazy and unwilling to work, not diligent with one's limbs.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
四肢不劳动,形容脱离劳动。[出处]先秦·孔子《论语·微子》“子路问曰‘子见夫子乎?’丈人曰‘四体不勤,五谷不分,孰为夫子?’”[例]你也该学一学人家眉妹子,不应~,好逸恶劳。——刘绍棠《瓜棚柳巷》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế