Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 四书五经

Pinyin: sì shū wǔ jīng

Meanings: Tứ thư và Ngũ kinh (tổng hợp các tác phẩm kinh điển Nho giáo), The Four Books and Five Classics (comprehensive collection of Confucian classics)., 四书亦称四子书,即《大学》、《中庸》、《论语》、《孟子》;五经《诗》、《书》、《礼》、《易》、《春秋》。指儒家经典。[出处]汉·班固《白虎通·五经》五经何谓?谓《易》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 儿, 囗, 书, 一, 纟

Chinese meaning: 四书亦称四子书,即《大学》、《中庸》、《论语》、《孟子》;五经《诗》、《书》、《礼》、《易》、《春秋》。指儒家经典。[出处]汉·班固《白虎通·五经》五经何谓?谓《易》。

Grammar: Danh từ đặc biệt chỉ hệ thống kinh điển của Nho giáo.

Example: 科举考试的内容主要是四书五经。

Example pinyin: kē jǔ kǎo shì de nèi róng zhǔ yào shi sì shū wǔ jīng 。

Tiếng Việt: Nội dung thi cử khoa bảng chủ yếu là Tứ thư Ngũ kinh.

四书五经
sì shū wǔ jīng
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tứ thư và Ngũ kinh (tổng hợp các tác phẩm kinh điển Nho giáo)

The Four Books and Five Classics (comprehensive collection of Confucian classics).

四书亦称四子书,即《大学》、《中庸》、《论语》、《孟子》;五经《诗》、《书》、《礼》、《易》、《春秋》。指儒家经典。[出处]汉·班固《白虎通·五经》五经何谓?谓《易》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

四书五经 (sì shū wǔ jīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung