Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 四乡

Pinyin: sì xiāng

Meanings: Four directions, surrounding areas., Bốn hướng, vùng phụ cận, ①城镇四周的农村。*②泛指四方。[例]四乡八里。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 儿, 囗, 乡

Chinese meaning: ①城镇四周的农村。*②泛指四方。[例]四乡八里。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đề cập tới khu vực xung quanh một địa điểm nhất định.

Example: 消息很快传遍了四乡。

Example pinyin: xiāo xī hěn kuài chuán biàn le sì xiāng 。

Tiếng Việt: Tin tức nhanh chóng lan truyền khắp bốn hướng.

四乡
sì xiāng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bốn hướng, vùng phụ cận

Four directions, surrounding areas.

城镇四周的农村

泛指四方。四乡八里

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

四乡 (sì xiāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung