Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 四不拗六
Pinyin: sì bù niù liù
Meanings: Bốn người không thể chống lại sáu người, thiểu số phải phục tùng đa số, Four cannot oppose six; the minority must yield to the majority., 指少数人拗不过多数人的意见。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 儿, 囗, 一, 幼, 扌, 亠, 八
Chinese meaning: 指少数人拗不过多数人的意见。
Grammar: Thành ngữ biểu đạt quan niệm về sự thỏa hiệp của thiểu số trước đa số.
Example: 在这个团队中,我们总是遵循四不拗六的原则。
Example pinyin: zài zhè ge tuán duì zhōng , wǒ men zǒng shì zūn xún sì bú niù liù de yuán zé 。
Tiếng Việt: Trong nhóm này, chúng tôi luôn tuân theo nguyên tắc thiểu số phục tùng đa số.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bốn người không thể chống lại sáu người, thiểu số phải phục tùng đa số
Nghĩa phụ
English
Four cannot oppose six; the minority must yield to the majority.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指少数人拗不过多数人的意见。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế