Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 囚首丧面
Pinyin: qiú shǒu sàng miàn
Meanings: Tóc rối bời, mặt mày tiều tụy vì bị giam cầm, Disheveled hair and haggard face due to imprisonment., 头不梳如囚犯,脸不洗如居丧。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 人, 囗, 䒑, 自, 丷, 丿, 乀, 土, 𠄌, 丆, 囬
Chinese meaning: 头不梳如囚犯,脸不洗如居丧。
Grammar: Thành ngữ miêu tả trạng thái bề ngoài của tù nhân sau khi bị giam cầm lâu ngày.
Example: 看他囚首丧面的样子,就知道他在监狱里受了很多苦。
Example pinyin: kàn tā qiú shǒu sàng miàn de yàng zi , jiù zhī dào tā zài jiān yù lǐ shòu le hěn duō kǔ 。
Tiếng Việt: Nhìn vẻ ngoài tóc tai bù xù và mặt mày tiều tụy của anh ta, có thể thấy anh ấy đã chịu nhiều khổ cực trong tù.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tóc rối bời, mặt mày tiều tụy vì bị giam cầm
Nghĩa phụ
English
Disheveled hair and haggard face due to imprisonment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
头不梳如囚犯,脸不洗如居丧。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế