Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 囚犯
Pinyin: qiú fàn
Meanings: Prisoner, someone held in confinement., Tù nhân, người bị giam giữ trong tù., ①在监狱中被囚禁的人。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 人, 囗, 㔾, 犭
Chinese meaning: ①在监狱中被囚禁的人。
Grammar: Từ ghép danh từ chỉ người, có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Example: 那些囚犯每天都要做苦工。
Example pinyin: nà xiē qiú fàn měi tiān dōu yào zuò kǔ gōng 。
Tiếng Việt: Những tù nhân đó phải làm việc nặng mỗi ngày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tù nhân, người bị giam giữ trong tù.
Nghĩa phụ
English
Prisoner, someone held in confinement.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在监狱中被囚禁的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!