Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Tiếng trống, tiếng nhạc cụ gõ., The sound of drums or percussion instruments., ①跳舞时的音乐伴奏声。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①跳舞时的音乐伴奏声。

Grammar: Động từ thường dùng để miêu tả âm thanh của nhạc cụ, ít khi sử dụng trong văn nói hàng ngày.

Example: 鼓声囃囃。

Example pinyin: gǔ shēng zá zá 。

Tiếng Việt: Tiếng trống vang lên.

6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiếng trống, tiếng nhạc cụ gõ.

The sound of drums or percussion instruments.

跳舞时的音乐伴奏声

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

囃 (bā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung