Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 嚼腭搥床
Pinyin: jiáo è chuí chuáng
Meanings: Gặm nát vòm miệng và đánh giường (miêu tả trạng thái đau khổ, phẫn nộ tột độ), Chewing through the palate and pounding the bed (describes a state of extreme anguish or anger)., 形容极其愤恨。
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 口, 爵, 咢, 月, 广, 木
Chinese meaning: 形容极其愤恨。
Grammar: Thành ngữ, ít phổ biến nhưng giàu ý nghĩa hình tượng.
Example: 听到这个消息,他气得嚼腭搥床。
Example pinyin: tīng dào zhè ge xiāo xī , tā qì dé jiáo è chuí chuáng 。
Tiếng Việt: Nghe tin này, anh tức giận đến mức gặm nát vòm miệng và đập giường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gặm nát vòm miệng và đánh giường (miêu tả trạng thái đau khổ, phẫn nộ tột độ)
Nghĩa phụ
English
Chewing through the palate and pounding the bed (describes a state of extreme anguish or anger).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容极其愤恨。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế