Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: rǎng

Meanings: To shout, yell, or argue loudly., Hét lên, la hét, nói to hoặc cãi vã ồn ào., ①喊叫:叫嚷。大叫大嚷。*②吵闹:大吵大嚷。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 口, 襄

Chinese meaning: ①喊叫:叫嚷。大叫大嚷。*②吵闹:大吵大嚷。

Hán Việt reading: nhưỡng

Grammar: Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh có sự tăng âm lượng hoặc tranh luận gay gắt.

Example: 别嚷了!

Example pinyin: bié rǎng le !

Tiếng Việt: Đừng la nữa!

rǎng
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hét lên, la hét, nói to hoặc cãi vã ồn ào.

nhưỡng

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To shout, yell, or argue loudly.

喊叫

叫嚷。大叫大嚷

吵闹

大吵大嚷

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

嚷 (rǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung