Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 嚷嚷

Pinyin: rǎng rǎng

Meanings: Kêu ca, than phiền, To complain loudly., ①梵语“达嚫”简称,指布施(僧尼)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 40

Radicals: 口, 襄

Chinese meaning: ①梵语“达嚫”简称,指布施(僧尼)。

Grammar: Lặp lại hai âm tiết, nhấn mạnh sự lặp đi lặp lại của hành động than phiền.

Example: 不要整天嚷嚷。

Example pinyin: bú yào zhěng tiān rāng rang 。

Tiếng Việt: Đừng suốt ngày than phiền.

嚷嚷
rǎng rǎng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kêu ca, than phiền

To complain loudly.

梵语“达嚫”简称,指布施(僧尼)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

嚷嚷 (rǎng rǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung