Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 嚷叫

Pinyin: rǎng jiào

Meanings: La hét, kêu gào, To shout, to yell., ①古同“啖”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 口, 襄, 丩

Chinese meaning: ①古同“啖”。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường biểu thị hành động nói to hoặc kêu lớn.

Example: 别在公共场所嚷叫。

Example pinyin: bié zài gōng gòng chǎng suǒ rǎng jiào 。

Tiếng Việt: Đừng la hét ở nơi công cộng.

嚷叫
rǎng jiào
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

La hét, kêu gào

To shout, to yell.

古同“啖”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

嚷叫 (rǎng jiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung