Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yán

Meanings: Strict, severe., Nghiêm khắc, nghiêm ngặt, ①佛教咒语用字。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals:

Chinese meaning: ①佛教咒语用字。

Grammar: Dùng làm tính từ hoặc bổ ngữ cho các danh từ khác.

Example: 他对孩子要求很嚴。

Example pinyin: tā duì hái zi yāo qiú hěn yán 。

Tiếng Việt: Anh ấy yêu cầu con cái rất nghiêm khắc.

yán
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghiêm khắc, nghiêm ngặt

Strict, severe.

佛教咒语用字

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...