Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 嚣张

Pinyin: xiāo zhāng

Meanings: Lộng quyền, ngang ngược, tự mãn, Arrogant, overbearing, acting without restraint., ①同“尝”。

Part of speech: tính từ

Stroke count: 25

Radicals: 吅, 页, 弓, 长

Chinese meaning: ①同“尝”。

Grammar: Tính từ ghép, thường đứng sau danh từ hoặc bổ nghĩa cho trạng thái của chủ thể.

Example: 他的态度非常嚣张。

Example pinyin: tā de tài dù fēi cháng áo zhāng 。

Tiếng Việt: Thái độ của anh ta rất ngang ngược.

嚣张
xiāo zhāng
tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lộng quyền, ngang ngược, tự mãn

Arrogant, overbearing, acting without restraint.

同“尝”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

嚣张 (xiāo zhāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung