Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 嚄唶宿将
Pinyin: huō zè sù jiàng
Meanings: Tướng quân già dặn kinh nghiệm, đã trải qua nhiều trận chiến., An experienced general who has fought in many battles., ①鸟嘴。*②鸟叫声。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 37
Radicals: 口, 蒦, 佰, 宀, 丬
Chinese meaning: ①鸟嘴。*②鸟叫声。
Grammar: Chủ yếu dùng trong văn cảnh lịch sử hoặc biểu đạt sự kính trọng.
Example: 这位老将军是一位嚄唶宿将。
Example pinyin: zhè wèi lǎo jiàng jūn shì yí wèi huō jiè sù jiàng 。
Tiếng Việt: Vị tướng già này là một嚄唶宿将.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tướng quân già dặn kinh nghiệm, đã trải qua nhiều trận chiến.
Nghĩa phụ
English
An experienced general who has fought in many battles.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
鸟嘴
鸟叫声
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế