Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 噼
Pinyin: pī
Meanings: Tiếng nổ nhỏ, âm thanh của vật bị vỡ hay rách., Small cracking or popping sound., ①古同“道”,说,解释。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 口, 辟
Chinese meaning: ①古同“道”,说,解释。
Hán Việt reading: phách
Grammar: Thường dùng trong câu miêu tả âm thanh cụ thể.
Example: 柴火燃烧时发出噼的声音。
Example pinyin: chái huǒ rán shāo shí fā chū pī de shēng yīn 。
Tiếng Việt: Khi củi cháy phát ra tiếng nổ nhỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiếng nổ nhỏ, âm thanh của vật bị vỡ hay rách.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
phách
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Small cracking or popping sound.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“道”,说,解释
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!