Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 噲
Pinyin: kuài
Meanings: Wow, expressing astonishment or delight., Ái chà, biểu đạt sự kinh ngạc hoặc vui mừng., ①见“哙”。
HSK Level: 6
Part of speech: thán từ
Stroke count: 16
Radicals: 口, 會
Chinese meaning: ①见“哙”。
Grammar: Là thán từ, thường dùng để phản ứng nhanh với điều gì đó bất ngờ hoặc thú vị.
Example: 噲,真是太好了!
Example pinyin: kuài , zhēn shì tài hǎo le !
Tiếng Việt: Ái chà, thật tuyệt vời!
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ái chà, biểu đạt sự kinh ngạc hoặc vui mừng.
Nghĩa phụ
English
Wow, expressing astonishment or delight.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“哙”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!