Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: ǎi

Meanings: Ôi, biểu thị cảm xúc ngạc nhiên hoặc than thở., Oh, expressing surprise or sighing., ①均见“嗳”。

HSK Level: 6

Part of speech: thán từ

Stroke count: 16

Radicals: 口, 愛

Chinese meaning: ①均见“嗳”。

Grammar: Là thán từ, thường dùng để mở đầu câu nhằm biểu đạt cảm xúc.

Example: 噯,真没想到!

Example pinyin: ǎi , zhēn méi xiǎng dào !

Tiếng Việt: Ôi, thật không ngờ!

ǎi
6thán từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ôi, biểu thị cảm xúc ngạc nhiên hoặc than thở.

Oh, expressing surprise or sighing.

均见“嗳”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

噯 (ǎi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung