Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: suì

Meanings: Mắng nhiếc, trách móc., To scold, reprimand., ①味美:“(黍)食之不噮而香。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①味美:“(黍)食之不噮而香。”

Grammar: Là động từ ít phổ biến, thường dùng trong văn nói hoặc viết cổ hơn.

Example: 他被父母噮了一顿。

Example pinyin: tā bèi fù mǔ yuàn le yí dùn 。

Tiếng Việt: Anh ấy bị bố mẹ mắng một trận.

suì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mắng nhiếc, trách móc.

To scold, reprimand.

味美

“(黍)食之不噮而香。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

噮 (suì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung