Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 噭
Pinyin: jiào
Meanings: To shout, to scream., Kêu la, gào thét, ①牲畜的口,一般指牲畜的后窍,即肛门:“马蹄噭千。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①牲畜的口,一般指牲畜的后窍,即肛门:“马蹄噭千。”
Hán Việt reading: khiếu
Grammar: Động từ chỉ hành động phát ra tiếng kêu lớn, mang tính chất nhấn mạnh. Thường ít gặp trong văn nói hàng ngày.
Example: 那孩子被吓到了,开始大声噭叫。
Example pinyin: nà hái zi bèi xià dào le , kāi shǐ dà shēng jiào jiào 。
Tiếng Việt: Đứa trẻ bị hoảng sợ và bắt đầu la hét lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kêu la, gào thét
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
khiếu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To shout, to scream.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“马蹄噭千。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!