Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 噬脐

Pinyin: shì qí

Meanings: Cắn rốn, biểu tượng cho sự hối hận muộn màng., To bite one’s navel, symbolizing regret that comes too late., ①比喻后悔不及。[例]若不早图,后君噬脐。——《左传·成公六年》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 口, 筮, 月, 齐

Chinese meaning: ①比喻后悔不及。[例]若不早图,后君噬脐。——《左传·成公六年》。

Grammar: Là động từ, thường được dùng trong văn cảnh bày tỏ sự hối tiếc sâu sắc.

Example: 后悔得噬脐也没用。

Example pinyin: hòu huǐ dé shì qí yě méi yòng 。

Tiếng Việt: Hối hận đến mức cắn rốn cũng không ích gì.

噬脐
shì qí
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cắn rốn, biểu tượng cho sự hối hận muộn màng.

To bite one’s navel, symbolizing regret that comes too late.

比喻后悔不及。若不早图,后君噬脐。——《左传·成公六年》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...