Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 噬脐无及
Pinyin: shì qí wú jí
Meanings: Hối hận nhưng không kịp nữa., Regret but it's already too late., 自咬腹脐够不着。比喻后悔不及。亦作噬脐莫及”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 口, 筮, 月, 齐, 一, 尢, 及
Chinese meaning: 自咬腹脐够不着。比喻后悔不及。亦作噬脐莫及”。
Grammar: Mang ý nghĩa tương tự như '噬脐何及', nhấn mạnh rằng mọi thứ đã quá trễ để sửa chữa.
Example: 事已至此,噬脐无及。
Example pinyin: shì yǐ zhì cǐ , shì qí wú jí 。
Tiếng Việt: Chuyện đã đến nước này, hối hận cũng không kịp nữa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hối hận nhưng không kịp nữa.
Nghĩa phụ
English
Regret but it's already too late.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
自咬腹脐够不着。比喻后悔不及。亦作噬脐莫及”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế