Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 噫
Pinyin: yī
Meanings: An exclamation expressing surprise or sorrow., Lời cảm thán biểu thị sự ngạc nhiên hoặc buồn bã, ①饱食或积食后,胃里的气体从嘴里出来并发出声音。[合]噫气(气壅塞而得通;吐气)。*②呼气;吹气。[合]噫欠(噫气和打哈欠。泛指吐气)。*③另见yī;yí。
HSK Level: 6
Part of speech: thán từ
Stroke count: 16
Radicals: 口, 意
Chinese meaning: ①饱食或积食后,胃里的气体从嘴里出来并发出声音。[合]噫气(气壅塞而得通;吐气)。*②呼气;吹气。[合]噫欠(噫气和打哈欠。泛指吐气)。*③另见yī;yí。
Hán Việt reading: y
Grammar: Dùng như một từ cảm thán ngắn gọn, thường xuất hiện đầu câu để biểu đạt cảm xúc mạnh mẽ.
Example: 噫!你怎么能这样?
Example pinyin: yī ! nǐ zěn me néng zhè yàng ?
Tiếng Việt: Ôi! Sao cậu có thể làm như vậy?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời cảm thán biểu thị sự ngạc nhiên hoặc buồn bã
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
y
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
An exclamation expressing surprise or sorrow.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
饱食或积食后,胃里的气体从嘴里出来并发出声音。噫气(气壅塞而得通;吐气)
呼气;吹气。噫欠(噫气和打哈欠。泛指吐气)
另见yī;yí
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!