Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 噫嘻

Pinyin: yī xī

Meanings: Alas, expressing surprise or regret., Than ôi, biểu lộ cảm xúc ngạc nhiên hoặc tiếc nuối., ①古汉语叹词,表示悲哀或叹息。

HSK Level: 6

Part of speech: thán từ

Stroke count: 31

Radicals: 口, 意, 喜

Chinese meaning: ①古汉语叹词,表示悲哀或叹息。

Grammar: Là thán từ, thường đứng đầu câu để biểu đạt cảm xúc mạnh mẽ.

Example: 噫嘻,真是可惜!

Example pinyin: yī xī , zhēn shì kě xī !

Tiếng Việt: Than ôi, thật đáng tiếc!

噫嘻
yī xī
6thán từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Than ôi, biểu lộ cảm xúc ngạc nhiên hoặc tiếc nuối.

Alas, expressing surprise or regret.

古汉语叹词,表示悲哀或叹息

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

噫嘻 (yī xī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung