Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 噪
Pinyin: zào
Meanings: To make noise, be noisy., Ồn ào, làm ồn., ①许多鸟或虫子乱叫:鹊噪。蝉噪。归鸟晚噪。*②声音杂乱:噪声。噪音。噪聒。*③许多人大喊大叫,喧哗,鼓动:噪嚷。噪聚。声名大噪。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 口, 喿
Chinese meaning: ①许多鸟或虫子乱叫:鹊噪。蝉噪。归鸟晚噪。*②声音杂乱:噪声。噪音。噪聒。*③许多人大喊大叫,喧哗,鼓动:噪嚷。噪聚。声名大噪。
Hán Việt reading: táo
Grammar: Là động từ, thường dùng để mô tả tiếng ồn phát ra bởi động vật hoặc môi trường nào đó.
Example: 小鸟在树上噪个不停。
Example pinyin: xiǎo niǎo zài shù shàng zào gè bù tíng 。
Tiếng Việt: Những chú chim kêu inh ỏi không ngừng trên cây.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ồn ào, làm ồn.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
táo
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To make noise, be noisy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
鹊噪。蝉噪。归鸟晚噪
噪声。噪音。噪聒
噪嚷。噪聚。声名大噪
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!