Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 噪杂
Pinyin: zào zá
Meanings: Noisy, chaotic., Ồn ào, hỗn loạn., ①嘈杂;喧闹。[例]噪杂的机器声。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 22
Radicals: 口, 喿, 九, 朩
Chinese meaning: ①嘈杂;喧闹。[例]噪杂的机器声。
Grammar: Là tính từ, thường được dùng để miêu tả môi trường xung quanh đầy tiếng ồn.
Example: 这个地方太噪杂了。
Example pinyin: zhè ge dì fāng tài zào zá le 。
Tiếng Việt: Nơi này quá ồn ào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ồn ào, hỗn loạn.
Nghĩa phụ
English
Noisy, chaotic.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
嘈杂;喧闹。噪杂的机器声
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!