Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 噪声
Pinyin: zào shēng
Meanings: Noise, unwanted sound., Tiếng ồn, tạp âm., ①在一定环境中不应有而有的声音,一般指嘈杂刺耳的声音。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 口, 喿, 士
Chinese meaning: ①在一定环境中不应有而有的声音,一般指嘈杂刺耳的声音。
Grammar: Là danh từ, thường kết hợp với các từ khác để chỉ loại tiếng ồn cụ thể, ví dụ: 环境噪声 (tiếng ồn môi trường).
Example: 这里的噪声很大。
Example pinyin: zhè lǐ de zào shēng hěn dà 。
Tiếng Việt: Ở đây rất ồn ào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiếng ồn, tạp âm.
Nghĩa phụ
English
Noise, unwanted sound.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在一定环境中不应有而有的声音,一般指嘈杂刺耳的声音
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!