Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 噪声污染
Pinyin: zào shēng wū rǎn
Meanings: Ô nhiễm tiếng ồn., Noise pollution., ①由干扰或有害噪声(如汽车或喷气式飞机的噪声)形成的环境污染。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 38
Radicals: 口, 喿, 士, 亏, 氵, 木, 氿
Chinese meaning: ①由干扰或有害噪声(如汽车或喷气式飞机的噪声)形成的环境污染。
Grammar: Là danh từ ghép, thường dùng trong các bài viết hoặc cuộc thảo luận về môi trường.
Example: 城市里的噪声污染很严重。
Example pinyin: chéng shì lǐ de zào shēng wū rǎn hěn yán zhòng 。
Tiếng Việt: Ô nhiễm tiếng ồn ở thành phố rất nghiêm trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ô nhiễm tiếng ồn.
Nghĩa phụ
English
Noise pollution.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由干扰或有害噪声(如汽车或喷气式飞机的噪声)形成的环境污染
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế